Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số từ xa
|
1.227.273 VNĐ | 2.227.273 VNĐ | 2.863.636 VNĐ |
VAT (10%) | 122.727 VNĐ | 222.727 VNĐ | 286.364 VNĐ |
Tổng thanh toán | 1.350.000 VNĐ | 2.450.000 VNĐ | 3.150.000 VNĐ |
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số từ xa
|
136.364 VNĐ | 245.455 VNĐ | 345.455 VNĐ |
VAT (10%) | 13.636 VNĐ | 24.545 VNĐ | 34.545 VNĐ |
Tổng thanh toán | 150.000 VNĐ | 270.000 VNĐ | 380.000 VNĐ |
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số từ xa
|
363.636 VNĐ | 654.545 VNĐ | 909.091 VNĐ |
VAT (10%) | 36.364 VNĐ | 65.455 VNĐ | 90.909 VNĐ |
Tổng thanh toán | 400.000 VNĐ | 720.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số từ xa
|
01 năm - 1.227.273 VNĐ |
02 năm - 2.227.273 VNĐ |
03 năm - 2.863.636 VNĐ |
VAT (10%) |
---|
01 năm - 122.727 VNĐ |
02 năm - 222.727 VNĐ |
03 năm - 286.364 VNĐ |
Tổng thanh toán |
---|
01 năm - 1.350.000 VNĐ |
02 năm - 2.450.000 VNĐ |
03 năm - 3.150.000 VNĐ |
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số từ xa
|
01 năm - 136.364 VNĐ |
02 năm - 245.455 VNĐ |
03 năm - 345.455 VNĐ |
VAT (10%) |
---|
01 năm - 13.636 VNĐ |
02 năm - 24.545 VNĐ |
03 năm - 34.545 VNĐ |
Tổng thanh toán |
---|
01 năm - 150.000 VNĐ |
02 năm - 270.000 VNĐ |
03 năm - 380.000 VNĐ |
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số từ xa
|
01 năm - 363.636 VNĐ |
02 năm - 654.545 VNĐ |
03 năm - 909.09 VNĐ |
VAT (10%) |
---|
01 năm - 36.364 VNĐ |
02 năm - 65.455 VNĐ |
03 năm - 90.909 VNĐ |
Tổng thanh toán |
---|
01 năm - 400.000 VNĐ |
02 năm - 720.000 VNĐ |
03 năm - 1.000.000 VNĐ |